Có 4 kết quả:

囹圄 líng yǔ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ囹圉 líng yǔ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ灵语 líng yǔ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ靈語 líng yǔ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ

1/4

líng yǔ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhà tù

Từ điển Trung-Anh

prison

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

líng yǔ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 囹圄[ling2 yu3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tongues (spiritual gift)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tongues (spiritual gift)

Bình luận 0